Có 2 kết quả:

时机 thời cơ時機 thời cơ

1/2

thời cơ [thì cơ]

giản thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

thời cơ [thì cơ]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thời cơ, cơ hội, dịp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái dịp may đưa tới đúng lúc.